Trang chủ
Học Tiếng Nhật
blog image

Xếp Loại Học Lực Trong Tiếng Nhật – Học lực khá, giỏi, trung bình

Nội dung chính
  • 1. Cách Gọi Xếp Loại Học Lực Trong Tiếng Nhật
  • 3. Xếp Loại Học Lực Ở Đại Học Nhật Bản
  • 4. Lưu Ý Cho Sinh Viên Quốc Tế Khi Tra Cứu Xếp Loại Học Lực Ở Nhật
  • 5. Q&A - Câu Hỏi Thường Gặp
  • ❓ Xếp loại học lực ở Nhật có ảnh hưởng tới cơ hội việc làm không?
  • ❓ Học sinh, sinh viên ở Nhật có đạt học lực giỏi nhiều không?
  • ❓ Điểm dưới 60 có bị đuổi học không?
  • ❓ Sinh viên quốc tế nên làm gì để đạt học lực giỏi tại Nhật?

Xếp loại học lực trong tiếng Nhật là gì? Cách phân loại điểm số ở Nhật có giống với Việt Nam không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi các mức học lực bằng tiếng Nhật, hệ thống đánh giá điểm số tại Nhật, xếp loại học lực ở đại học Nhật Bản, và một số lưu ý quan trọng dành cho sinh viên quốc tế.

1. Cách Gọi Xếp Loại Học Lực Trong Tiếng Nhật

“Xếp loại học lực" trong tiếng Nhật có thể diễn đạt theo nhiều cách tùy vào ngữ cảnh:

  • 成績評価 (せいせきひょうか - seiseki hyōka) → Đánh giá thành tích học tập, xếp loại học lực.
  • 学業成績 (がくぎょうせいせき - gakugyō seiseki) → Kết quả học tập, học lực.
     
  • 成績ランク (せいせきランク - seiseki ranku) → Xếp hạng học lực (thường dùng trong hệ thống điểm số).
  • 学力区分 (がくりょくくぶん - gakuryoku kubun) → Phân loại năng lực học tập.

Nếu nói về xếp loại học lực trong bảng điểm, người Nhật thường dùng 成績評価 (seiseki hyōka).

Xếp loại học lực Tiếng Nhật Cách phát âm Điểm số
Xuất sắc 優秀 (ゆうしゅう) yūshū 90 - 100
Giỏi 良 (りょう) ryō 80 - 89
Khá 可 (か) ka 70 - 79
Trung bình 普通 (ふつう) futsū 60 - 69
Yếu/Kém 不可 (ふか) fuka Dưới 60

 

3. Xếp Loại Học Lực Ở Đại Học Nhật Bản

Ở Nhật, các trường đại học có cách xếp loại bằng tốt nghiệp khác với Việt Nam. Thay vì ghi "Xuất sắc", "Giỏi", "Khá", các trường Nhật sử dụng các thuật ngữ sau:

Xếp loại bằng đại học Tiếng Nhật Cách phát âm
Xuất sắc (Hạng ưu) 優等 (ゆうとう) yūtō
Khá (Hạng bình thường) 並 (なみ) nami
Không đủ điều kiện tốt nghiệp 並 (なみ) fuka

4. Lưu Ý Cho Sinh Viên Quốc Tế Khi Tra Cứu Xếp Loại Học Lực Ở Nhật

Những lưu ý cho du học sinh Nhật Bản về xếp loại học lực
Những lưu ý cho du học sinh Nhật Bản về xếp loại học lực

🔹 1. Không phải tất cả các trường đều ghi xếp loại học lực trên bảng điểm
Một số trường đại học chỉ ghi điểm số mà không ghi "Giỏi", "Khá" như ở Việt Nam. Nếu cần bảng điểm để xin việc, bạn có thể yêu cầu trường cấp giấy chứng nhận kết quả học tập chi tiết.

🔹 2. Cách quy đổi điểm khi xin học bổng hoặc việc làm
Khi nộp hồ sơ xin học bổng hoặc việc làm, bạn có thể phải chuyển đổi điểm số sang hệ thống GPA 4.0 theo tiêu chuẩn quốc tế.

🔹 3. Xếp loại bằng đại học có ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm
Ở Nhật, các công ty lớn thường ưu tiên sinh viên có thành tích học tập tốt. Một số ngành như kỹ thuật, tài chính có yêu cầu điểm số cao hơn.

5. Q&A - Câu Hỏi Thường Gặp

Q&A những câu hỏi thường gặp về xếp loại học lực trong Tiềng Nhật

❓ Xếp loại học lực ở Nhật có ảnh hưởng tới cơ hội việc làm không?

Câu trả lời là có! Mặc dù không phải tất cả công ty đều yêu cầu điểm số cao, nhưng các công ty lớn như Toyota, Sony, Mitsubishi thường ưu tiên sinh viên có học lực xuất sắc (優秀 - yūshū).

❓ Học sinh, sinh viên ở Nhật có đạt học lực giỏi nhiều không?

Hệ thống giáo dục Nhật rất khắt khe, và không phải ai cũng đạt được mức 優秀 (xuất sắc). Tuy nhiên, nếu nỗ lực học tập và tham gia các hoạt động nghiên cứu, bạn vẫn có thể đạt được điểm số tốt.

❓ Điểm dưới 60 có bị đuổi học không?

Nếu bạn có điểm dưới 60, hầu hết các trường sẽ cho bạn cơ hội thi lại hoặc học lại môn đó. Tuy nhiên, nếu điểm thấp kéo dài, bạn có thể bị đình chỉ học tập.

❓ Sinh viên quốc tế nên làm gì để đạt học lực giỏi tại Nhật?

  • Học tiếng Nhật chỉn chu, hạn chế dựa vào bản dịch.
  • Tham gia các lớp học hỗ trợ sinh viên quốc tế.
  • Tận dụng dịch vụ hỗ trợ học tập của trường.
  • Đi học đầy đủ vì điểm chuyên cần cũng ảnh hưởng đến điểm tổng kết.

Hiểu rõ về xếp loại học lực trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu bảng điểm và chuẩn bị tốt cho việc học tại Nhật. Nếu bạn đang có kế hoạch xin học bổng hoặc tìm việc làm tại Nhật, hãy cố gắng đạt mức 良 (giỏi) hoặc 優秀 (xuất sắc) để có lợi thế hơn.

Đọc thêm về điều kiện du học Nhật để biết thêm thông tin hữu ích

Share:
Đánh giá bài viết
2
Hãy là người đầu tiên đánh giá Xếp Loại Học Lực Trong Tiếng Nhật – Học lực khá, giỏi, trung bình
5.0
trong số 5
5
4
3
2
1
Thẻ
GrammarLearningMotivatedVocabulary
Bình luận
0
0/1000
Hãy đã chia sẻ với chúng tôi 👋