- Các số từ 1 đến 10 trong tiếng Trung
- Cách phát âm và ghi nhớ
- Các số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung
- Số từ 11 đến 19
- Số từ 20 đến 99
- Các số lớn hơn 100 trong tiếng Trung
- Số 100
- Số 1000
- Các số lớn hơn nữa
- Cách sử dụng các số trong tiếng Trung trong giao tiếp
- Chỉ thời gian
- Nói về tuổi tác
- Tiền bạc và giao dịch
- Những lưu ý khi học số trong tiếng Trung
- Sự khác biệt về số trong tiếng Trung và tiếng Việt
- Luyện phát âm thường xuyên
Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, việc nắm vững các con số là một yếu tố cơ bản và cực kỳ quan trọng. Đặc biệt, trong tiếng Trung, các con số không chỉ đơn giản là công cụ dùng để đếm mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn sẽ sử dụng số để nói về thời gian, tiền bạc, tuổi tác, chỉ đường và nhiều tình huống khác trong cuộc sống. Do đó, học số trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là bước đầu tiên để làm quen với ngôn ngữ này.
Bài viết này sẽ giúp bạn học cách đếm số từ 1 đến 10, từ 11 đến 99, và các số lớn hơn trong tiếng Trung, đồng thời giải thích cách sử dụng các số trong các tình huống thực tế như thế nào.
Các số từ 1 đến 10 trong tiếng Trung
Để bắt đầu, chúng ta sẽ làm quen với các số cơ bản trong tiếng Trung. Đây là bước đệm quan trọng để bạn có thể học và sử dụng số trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- 1: 一 (yī)
- 2: 二 (èr)
- 3: 三 (sān)
- 4: 四 (sì)
- 5: 五 (wǔ)
- 6: 六 (liù)
- 7: 七 (qī)
- 8: 八 (bā)
- 9: 九 (jiǔ)
- 10: 十 (shí)

Cách phát âm và ghi nhớ
- Phát âm: Mỗi số trong tiếng Trung đều có âm sắc khác nhau. Để phát âm chuẩn, bạn cần chú ý đến ngữ điệu. Ví dụ, số 1 (yī) có âm thanh cao và dài, trong khi số 4 (sì) có âm sắc hạ thấp và ngắt quãng. Điều này rất quan trọng trong việc tránh nhầm lẫn với các từ khác có âm gần giống.
- Mẹo ghi nhớ: Một cách để ghi nhớ là liên tưởng từng số với một vật hoặc hình ảnh dễ nhớ. Ví dụ, số 1 (yī) có thể liên tưởng đến hình ảnh của một cây gậy, hoặc số 8 (bā) có thể liên tưởng đến hình dáng của một chiếc bánh xe.
Các số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung
Khi bạn đã quen với các số từ 1 đến 10, việc học các số từ 11 đến 99 sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Trong tiếng Trung, các số này được cấu tạo theo một quy tắc đơn giản và dễ hiểu.
Số từ 11 đến 19
Để tạo các số từ 11 đến 19, bạn chỉ cần ghép số 10 (十) với số từ 1 đến 9. Ví dụ:
- 11: 十一 (shí yī)
- 12: 十二 (shí èr)
- 13: 十三 (shí sān)
- 14: 十四 (shí sì)
- 15: 十五 (shí wǔ)
- 16: 十六 (shí liù)
- 17: 十七 (shí qī)
- 18: 十八 (shí bā)
- 19: 十九 (shí jiǔ)
Số từ 20 đến 99
Các số từ 20 đến 99 có cấu trúc tương tự. Bạn sẽ ghép số hàng chục với số đơn vị. Ví dụ:
- 20: 二十 (èr shí)
- 25: 二十五 (èr shí wǔ)
- 30: 三十 (sān shí)
- 45: 四十五 (sì shí wǔ)
- 99: 九十九 (jiǔ shí jiǔ)
Lưu ý: Trong tiếng Trung, số chục 20 trở lên luôn được ghép với từ "十" (shí) cho số mười, và sau đó là số đơn vị.
Các số lớn hơn 100 trong tiếng Trung

Khi bạn đã học xong các số cơ bản từ 1 đến 99, việc học các số lớn hơn sẽ rất đơn giản. Trong tiếng Trung, các số lớn hơn được tạo thành theo cách ghép nối các yếu tố, giúp bạn dễ dàng hiểu và nhớ.
Số 100
- 100: 一百 (yī bǎi)
- Ví dụ: 105: 一百零五 (yī bǎi líng wǔ)
- Lưu ý: Khi số nhỏ hơn 100, chúng ta sử dụng “零” (líng) để chỉ số 0 trong số.
Số 1000
- 1000: 一千 (yī qiān)
- Ví dụ: 1500: 一千五百 (yī qiān wǔ bǎi)
Các số lớn hơn nữa
Khi vượt qua 1000, các số trong tiếng Trung có thêm đơn vị như "万" (wàn) cho 10,000, "亿" (yì) cho 100 triệu, v.v.
- 10,000: 一万 (yī wàn)
- 100,000: 十万 (shí wàn)
- 1,000,000: 一百万 (yī bǎi wàn)
Cách sử dụng các số trong tiếng Trung trong giao tiếp
Sau khi đã nắm vững cách đếm số, bạn cần biết cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng số trong các tình huống thực tế.
-
Chỉ thời gian
- Giờ: 点 (diǎn)
- Phút: 分 (fēn)
Ví dụ: 3:15 – 三点一刻 (sān diǎn yī kè)
- Giờ: 点 (diǎn)
-
Nói về tuổi tác
- Tuổi: 岁 (suì)
Ví dụ: 25 tuổi – 25岁 (25 suì)
- Tuổi: 岁 (suì)
-
Tiền bạc và giao dịch
- Tiền: 钱 (qián)
Ví dụ: 100 nhân dân tệ – 一百元 (yī bǎi yuán)
- Tiền: 钱 (qián)
-
Mua sắm
Ví dụ: Giá của món đồ là 39 tệ – 这个东西三十九元 (zhège dōngxi sānshí jiǔ yuán).
Những lưu ý khi học số trong tiếng Trung
-
Sự khác biệt về số trong tiếng Trung và tiếng Việt
- Tiếng Trung có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm giữa các số, vì vậy bạn cần chú ý học và luyện tập nhiều để tránh nhầm lẫn, đặc biệt là với số 4 và 10. Chú ý cách phát âm các số trong tiếng Trung và tiếng Việt có thể khác biệt rất nhiều.
- Tiếng Trung có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm giữa các số, vì vậy bạn cần chú ý học và luyện tập nhiều để tránh nhầm lẫn, đặc biệt là với số 4 và 10. Chú ý cách phát âm các số trong tiếng Trung và tiếng Việt có thể khác biệt rất nhiều.
-
Luyện phát âm thường xuyên
- Số trong tiếng Trung có âm sắc rất quan trọng. Hãy thực hành nghe và nói để phát âm chuẩn và tránh nhầm lẫn.
Học số trong tiếng Trung là một bước cực kỳ quan trọng để bạn có thể giao tiếp cơ bản và sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo. Với những kiến thức về số từ 1 đến 100, cách sử dụng số trong các tình huống thực tế, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Trung. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng số trong các tình huống hàng ngày để nâng cao trình độ của mình!
Bài viết này hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về cách học số trong tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!





