- Nguồn gốc âm nhạc Nhật Bản
- Các thể loại nhạc nổi tiếng ở Nhật Bản
- J-Pop
- Giới trẻ Nhật đang nghe nhạc gì?
Nhật Bản không chỉ được biết đến với nền kinh tế phát triển, văn hóa đặc sắc và giáo dục tiên tiến. Đây còn là quốc gia có thị trường âm nhạc lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Mỹ. Âm nhạc Nhật Bản có màu sắc rất đa dạng, với nhiều thể loại. Từ dân gian, pop, rock, hip-hop, heavy metal, ... Khán giả hiện nay thường biết đến âm nhạc Nhật Bản qua các bài hát anime, nhạc thần tượng, nhạc phim …
Vậy âm nhạc Nhật Bản có nguồn gốc như thế nào? Giới trẻ Nhật hiện đang nghe nhạc gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Nguồn gốc âm nhạc Nhật Bản
Âm nhạc đã trở thành một phần không thể thiếu của người dân Nhật Bản từ xa xưa. Âm nhạc trong tiếng Nhật gọi là 音楽 (ongaku), là sự kết hợp của 2 từ kanji 音 "On" (âm thanh) với kanji 楽 "gaku" (thưởng thức). Qua thời gian, âm nhạc Nhật được cho là có sự du nhập của Trung Quốc và các quốc gia khác. Sự hòa trộn, giao lưu văn hóa, ngôn ngữ, thương mại đã tạo ra nhiều sáng tạo độc đáo.
Có hai hình thức âm nhạc được công nhận là cổ nhất của âm nhạc truyền thống Nhật Bản. Cả hai đều có lịch sử từ thời Nara và Heian. Gagaku là loại ca nhạc cổ được biểu diễn trong cung điện hoàng gia từ thời Heian. Tuy nhiên, sau nền văn minh của thời Minh Trị, âm nhạc phương Tây bắt đầu du nhập vào Nhật Bản. Cùng với đó, nền giáo dục âm nhạc của Nhật Bản cũng bắt đầu phát triển dựa trên nền tảng âm nhạc cổ điển châu Âu.
Những người Nhật đầu tiên được tiếp xúc với nhạc cổ điển phương Tây vào nửa cuối thế kỷ 19, sau hơn 200 năm bế quan tỏa cảng. Sau đó, người Nhật Bản đã nghiêm túc du nhập nhạc cổ điển và biến thể loại này thành một phần của nền văn hóa. Sau Thế chiến thứ hai, âm nhạc pha trộn giữa nét cổ điển phương Tây và âm nhạc truyền thống Nhật Bản trở nên phổ biến. Đây là phong cách "âm nhạc Nhật Bản hiện đại".
Các thể loại nhạc nổi tiếng ở Nhật Bản
J-Pop
J-pop, viết tắt của nhạc pop Nhật. Đây là khái niệm về thể loại nhạc du nhập vào thị trường nhạc Nhật Bản vào những năm 1990. J-pop hiện đại có nguồn gốc từ nhạc pop và nhạc rock những năm 1960. J-pop được định nghĩa rộng hơn bởi những ban nhạc New Wave như là Yellow Magic Orchestra và Southern All Stars vào cuối những năm 1970. Cuối cùng, J-pop thay thế cho kayōkyoku ("giai điệu pop", một thuật ngữ cho nhạc pop Nhật từ những năm 1920 đến những năm 1980). Thuật ngữ được tạo ra bởi giới truyền thông Nhật Bản để phân biệt nhạc Nhật với nhạc nước ngoài.
Rock
Vào những năm 1960, nhiều ban nhạc rock Nhật chịu ảnh hưởng bởi dòng nhạc Rock phương Tây như The Beatles, Bob Dylan, và the Rolling Stones.Group Sounds là một thể loại rock Nhật Bản nổi tiếng vào giữa cho đến cuối những năm 1960. Sau sự bùng nổ của thể loại nhạc này, có một vài nhạc sĩ sáng tác nổi danh. Nobuyasu Okabayashi là người đầu tiên được biết đến rộng rãi. Wataru Takada, chịu ảnh hưởng bởi ca sĩ Woody Guthrie, cũng trở nên nổi tiếng. Họ đều đi theo phong cách của nhạc dân gian Mỹ nhưng thay vào đó là viết lời ca Nhật Bản.
Một số nhạc sĩ Nhật Bản đã bắt đầu thử nghiệm nhạc cụ điện tử vào rock vào đầu những năm 1970. Ví dụ điển hình như Isao Tomita, với album kết hợp nhạc cụ điện tử với nhạc rock đương đại và pop, Electric Samurai: Switched on Rock, vào năm 1972. Trong thời kỳ những năm 1980, nhạc metal của Nhật và các ban nhạc rock đã tạo ra một phong trào mang tên visual kei, với các nhóm nhạc đại diện như X Japan, Buck-Tick, Luna Sea, Malice Mizer và nhiều ban nhạc khác nữa, một trong số đó đã gặt hái được thành công ở trong nước cũng như quốc tế trong những năm gần đây.
Heavy metal
Nhật Bản nổi tiếng có các ban nhạc metal đi lưu diễn ở nước ngoài và có rất nhiều bản album trực tiếp được thu ở Nhật Bản. Ví dụ điển hình như là Unleashed in the East của Judas Priest, Maiden Japan của Iron Maiden, Made in Japan của Deep Purple, One Night at Budokan của Michael Schenker Group hay Live at Budokan của Dream Theater.
Những ban nhạc heavy metal của Nhật bắt đầu xuất hiện vào cuối những năm 1970, tiên phong bởi những ban nhạc như Bow Wow. Tới hiện nay, nhạc meta Nhật Bản đã rất phát triển và có nhận được sự chú ý của cộng đồng quốc tế. 1 ví dụ thành công là ban nhạc Babymetal. Sự thành công này có được nhờ bản nhạc hot trên youtube như Gimme Chocolate!!. Ngoài ra, Babymetal cũng tham gia vào một trong năm tiết mục mở đầu của buổi hòa nhạc của Lady Gaga. Babymetal giành được nhiều giải thưởng như là giải "Tinh thần độc lập" của Kerrang và "Ban nhạc đột phá" của Metal Hammer.
Nhóm nhạc Babymetal
Giới trẻ Nhật đang nghe nhạc gì?
Theo bảng xếp hạng của Spotify, top 5 nghệ sĩ được nghe nhiều nhất ở nền tảng stream nhạc trực tuyến này ở thị trường Nhật Bản là BTS, YOASOBI, Official Hige Dandism, Dai Hirai, back number. Top 5 album được phát nhiều nhất là THE BOOK (YOASOBI), BE (BTS), strobo (Vaundy), Life Goes On (Dai Hirai), Love Yourself ‘Answer’ (BTS).
Tham khảo ngay mẹo học tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu.
Một số bài nhạc nổi tiếng với giới trẻ Nhật có thể đến gồm:
1. HAPPY BIRTHDAY - back number
Bài hát là dòng suy nghĩ của một một chàng trai đang yêu đơn phương. Vào ngày sinh nhật của mình dù có đợi mãi đợi mãi, đợi đến khi ngày sinh nhật cũng đã qua mà anh vẫn chưa nhận được lời chúc mừng sinh nhật từ người ấy, lúc này anh nhận ra mình chỉ là kẻ yêu đơn phương mà thôi. “HAPPY BIRTHDAY” với giai điệu và lời ca buồn bã có chút xót xa, cay đắng cho chàng trai trẻ không dám nói ra những suy nghĩ trong lòng với người mình thầm thương.
くだらない話は思い付くのに
君を抱き締めていい理由だけが見付からない
ああそうか そうだよな
ハッピーバースデー 片想いの俺
“Dù có cố bịa ra mấy câu chuyện tầm phào để bắt chuyện với em
Thì tôi cũng chẳng thể nào tìm được cái cớ để chạy đến ôm em
À, đúng rồi, đúng là như vậy nhỉ
Chúc mừng sinh nhật tôi, kẻ đem lòng thầm thương em”
2. Pretender - Official髭男dism
Là đĩa đơn thứ hai của band nhạc đình đám Official髭男dism. “Pretender” đã thống trị top 1 BXH Billboard Japan Hot 100 suốt 7 tuần, đạt lượt streaming cao nhất năm 2020 trên Spotify và hơn 350 triệu view trên Youtube. Bài hát chiếm được sự đồng cảm của người nghe với câu chuyện về tình cảm đơn phương không được đáp lại của chàng trai trẻ. Chàng trai đau đớn nhận ra rằng từ trước đến nay anh chỉ là một người ngoài cuộc, nhưng dẫu vậy vẫn thật khó để rời xa người con gái mình thầm thương.
Nghe thử bài hát tại đây
グッバイ
君の運命のヒトは僕じゃない
辛いけど否めない でも離れ難いのさ
“Tạm biệt,
Anh không phải là định mệnh của em
Cay đắng thật đấy nhưng sự thật là vậy
Dẫu vậy rời xa em là điều không dễ dàng…”
Ngoài ra, “I LOVE…”, “Shukumei”, “Stand by you”, “Yesterday”, “115 Million Kilometer Film”,...đều là những bài hát đáng nghe thử của Official髭男dism.
3. Yoru ni Kakeru - YOASOBI
“Tài năng” là hai từ duy nhất có thể miêu tả được YOASOBI bởi nhóm nhạc 2 thành viên mới chỉ ra mắt gần 2 năm này thực sự đã làm khuynh đảo làng nhạc Nhật với chất liệu mới mẻ mà nhóm dùng để sáng tác. YOASOBI nổi tiếng là nhóm nhạc sáng tác dựa trên tiểu thuyết, biến những gì tinh túy nhất của tiểu thuyết thành âm nhạc nhưng không chỉ đơn thuần dựa trên cảm nhận mà còn đưa vào đó những góc nhìn đột phá, sáng tạo.
“Yoru ni Kakeru” là ca khúc đầu tay của nhóm đã gây được tiếng vang lớn. Không chỉ nhờ phần giai điệu gây nghiện mà còn bởi lời ca huyền bí, gây nhiều tranh cãi. Bài hát được lấy cảm hứng từ truyện ngắn “Thanatos no yuuwaku” của Mayo Hoshino với nội dung đen tối, ảm đạm nói về tự sát. Hiện tại vẫn còn nhiều bàn tán rằng đây có phải là một bài hát quá tiêu cực hay không, nhưng có lẽ cảm nhận là tùy vào mỗi người.
“Yoru ni Kakeru” đã làm rất tốt trên các bảng xếp hạng khi đứng đầu Billboard Japan Hot 100 một thời gian dài, đồng thời phủ sóng trên Tiktok, Youtube,...Có thể nói bài nào của YOASOBI cũng rất hay. Đáng để chúng ta vừa nghe vừa nghiền ngẫm câu chuyện đằng sau: Ano Yume wo Nazotte, Harujion / Halzion, Tabun, Gunjō, Haruka
4. Neko - DISH//
“Neko” là ca khúc của ban nhạc DISH// được ra mắt lần đầu năm 2017, nhưng đến khi bản live ở The First take được tung ra, “Neko” mới bắt đầu nhận được sự chú ý lớn từ người nghe, đặc biệt là giới trẻ Nhật. Hiện tại, bản live này đã đạt hơn 160 triệu lượt xem trên Youtube. Đây là một ca khúc do Aimyon sáng tác.
Bạn có thể nghe bài hát tại đây
Với ca từ đẹp pha chút buồn thương, bài hát là tâm tư của một chàng trai trong những tháng ngày khi không còn người ấy bên cạnh, chỉ cần biết rằng người kia vẫn hiện diện ở đây dù là trong hình dáng một con mèo hoang, là anh cũng đủ mãn nguyện. Việc đó giờ đây là ước mong quá xa xôi, chỉ còn lại mình anh với những ngày tháng cô đơn, mệt mỏi.
君がもし捨て猫だったら
この腕の中で抱きしめるよ
ケガしてるならその傷拭うし
精一杯の温もりをあげる
“Nếu em là một chú mèo bị bỏ rơi
Anh sẽ ôm em thật chặt trong vòng tay này
Nếu em bị thương, anh sẽ lau sạch những vết thương đó
Và sưởi ấm cho em bằng tất cả những gì anh có”.
Nguồn: sachtiengnhat100, wikipedia